|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dược phẩm
 | [dược phẩm] | |  | pharmaceutical product; drug; medicine | |  | Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ | | Food and Drug Administration (FDA) | |  | Cửa hàng dược phẩm | |  | xem nhà thuốc | |  | Người bán dược phẩm | |  | Chemist; druggist; pharmacist |
Pharmaceutical product
|
|
|
|